-
(đổi hướng từ Agents)
Thông dụng
Danh từ
Tác nhân; chất
- physical agent
- tác nhân vật lý
- chemical agent
- tác nhân hoá học
- catalytic agent
- chất xúc tác
- fireproof agent
- chất chịu lửa
- forward agent
- người làm công tác phát hành; người gửi đi
- road agent
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường
- secret agent
- đặc vụ, trinh thám
- ticket agent
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đại lý
Giải thích VN: Ví dụ như là một chương trình chạy ngầm dưới hệ thống và thông báo với người dùng khi hoàn thành một nhiệm vụ hay mỗi khi xảy ra một sự kiện nào đó.
Kinh tế
người đại diện
- agent of necessity
- người đại diện khẩn cấp
- buying agent
- người đại diện mua hàng
- fiscal agent
- người đại diện tài chính
- mixed agent
- người đại diện hỗn hợp
- paying agent
- người đại diện trả tiền
- statutory agent
- người đại diện hợp pháp
- statutory agent
- người đại diện pháp định
- statutory agent
- người đại lý, người đại diện, người đại lý pháp định
- underwriting agent
- người đại diện (công ty) bảo hiểm
người đại lý
- advertising agent
- người đại lý quảng cáo
- agent commission
- hoa hồng của người đại lý
- agent for collection
- người đại lý nhờ thu
- agent foreign purchaser
- người đại lý thu mua nước ngoài
- agent without authority
- người đại lý chưa được ủy quyền
- bargaining agent
- người đại lý đàm phán giá cả
- bargaining agent
- người đại lý đàm phán giao dịch
- broker agent
- người đại lý môi giới
- business agent
- người đại lý kinh doanh
- buying agent
- người đại lý mua hàng
- buying agent
- người đại lý mua hàng (cho hãng buôn)
- carrier agent
- người đại lý vận tải
- claim agent
- người đại lý lo việc bồi thường
- claim surveying agent
- người đại lý kiểm tra dàn xếp việc bồi thường
- commercial agent
- người đại lý đại diện thương mại (cho nhà sản xuất)
- commission agent
- người đại lý hoa hồng
- consigner's agent
- người đại lý bán kí gửi
- consignment agent
- người đại lý bán hàng kí gửi
- credit agent
- người đại lý được tín nhiệm
- credit agent
- người đại lý tín nhiệm (của công ty bảo hiểm)
- customer agent
- người đại lý khách hàng
- customs agent
- người đại lý thông quan
- domestic agent
- người đại lý trong nước
- duly accredited agent
- người đại lý được cử chính thức
- exclusive buying agent
- người đại lý mua hàng độc nhất
- export commission agent
- người đại lý mua hàng xuất khẩu
- finance agent
- người đại lý tài vụ
- forwarding agent
- người đại lý giao nhận hàng hóa
- freight agent
- người đại lý hàng hải
- general sales agent
- người đại lý tổng kinh tiêu
- head agent
- người đại lý chính
- import agent
- người đại lý nhập khẩu (hưởng hoa hồng)
- import-export agent
- người đại lý xuất nhập khẩu
- indent agent
- người đại lý đặt hàng
- inquiry agent
- người đại lý hỏi giá
- insurance agent
- người đại lý bảo hiểm
- insurance tied agent
- người đại lý liên kết bảo hiểm
- intermediate forwarding agent
- người đại lý vận tải trung gian
- joint agent
- người đại lý liên kết
- land agent
- người đại lý bất động sản
- land agent
- người đại lý ruộng đất
- local agent
- người đại lý tại chỗ
- mala fide agent
- người đại lý tráo trở
- managing agent
- người đại lý kinh doanh
- managing agent
- người đại lý quản lý
- manufacture's agent
- người đại lý độc quyền của nhà sản xuất
- manufacturer's agent
- người đại lý độc quyền của nhà sản xuất
- merchant agent
- người đại lý thương mại
- news agent
- người đại lý phát hành
- overseas agent
- người đại lý hải ngoại
- paying agent
- người đại lý thanh toán
- principal-agent problem
- vấn đề người ủy thác- người đại lý
- publicity agent
- người, đại lý quảng cáo
- purchasing agent
- người đại lý mua hàng
- purchasing agent
- người, đại lý mua hàng
- resident agent
- người đại lý thường trú
- securities business agent
- người đại lý nghiệp vụ chứng khoán
- selling agent
- người đại lý bán hàng
- settling agent
- người đại lý thanh toán bồi thường
- ship agent
- người đại lý tàu
- ship agent
- người đại lý tàu biển
- shipping agent (shipping-agent)
- người đại lý chuyên chở
- shipping agent (shipping-agent)
- người đại lý giao nhận hàng xuất nhập khẩu
- shipping agent (shipping-agent)
- người đại lý tàu biển
- statutory agent
- người đại lý, người đại diện, người đại lý pháp định
- stock transfer agent
- người đại lý sang tên cổ phiếu
- stock transfer agent
- người, đại lý sang tên cổ phiếu
- sub-agent
- người đại lý phụ
- sub-agent
- người đại lý thứ cấp
- surveying agent
- người đại lý kiểm nghiệm
- tax agent
- người đại lý thu thuế
- traffic agent
- người đại lý vận tải
- transaction through agent
- giao dịch thông qua người đại lý
- transfer agent
- người đại lý chuyển giao
- transport agent
- người đại lý vận tải
- travel agent
- người đại lý du lịch
- travel agent
- người đại lý lữ hành
- underwrite agent
- người đại lý nhận mua bảo hiểm
- underwriter agent
- người đại lý nhận mua bảo hiểm
- undisclosed agent
- người đại lý ẩn danh, giấy tên
- universal agent
- người đại lý toàn quyền
- wholesale agent
- người đại lý bán sỉ
nhân viên
- counter agent
- nhân viên quầy vé
- enrolled agent
- nhân viên đại diện được tuyển chọn
- insurance agent
- nhân viên bảo hiểm
- outside sales agent
- nhân viên mãi dịch vòng ngoài
- passenger service agent
- nhân viên hướng dẫn hành khách
- patent agent
- nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế
- press agent
- nhân viên phụ trách quảng cáo
- press agent
- nhân viên quảng cáo báo chí
- publicity agent
- nhân viên đại lý quảng cáo
- ramp agent
- nhân viên bốc xếp
- revenue agent
- nhân viên thuế vụ, sở thuế
- station agent (station-agent)
- nhân viên nhà ga
- ticket agent
- nhân viên bán vé
- tour sales agent
- nhân viên bán vé du lịch
- underwriting agent
- nhân viên bảo hiểm
- universal agent
- tổng đại lý, nhân viên toàn quyền
tác nhân
- accreting agent
- tác nhân hoạt hóa
- acidulating agent
- tác nhân axit hóa
- activating agent
- tác nhân hoạt hóa
- anti-caking agent
- tác nhân chống kết khối
- anti-graining agent
- tác nhân chống kết tinh
- anti-mycosis agent
- tác nhân diệt nấm
- antiseptic agent
- tác nhân sát trùng
- anti-zymotic agent
- tác nhân ức chế sự lên men
- bleaching agent
- tác nhân tẩy trắng
- cleaning agent
- tác nhân làm sạch
- cooling agent
- tác nhân vừa lạnh
- creaming agent
- tác nhân tạo kem
- crystallizing agent
- tác nhân tạo tinh thể
- decolourizing agent
- tác nhân làm mất màu
- dispersing agent
- tác nhân phân tán
- free agent
- tác nhân tự do
- hydrolytic agent
- tác nhân phân hủy
- maturing agent
- tác nhân làm tăng độ chín
- non-hydrolytic agent
- tác nhân không thủy phân
- purifying agent
- tác nhân làm sạch
- seeding agent
- tác nhân kết hạt
- sweetening agent
- tác nhân đường hóa
- tenderizing agent
- tác nhân làm mềm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abettor , actor , advocate , ambassador , assignee , assistant , attorney , broker , commissioner , delegate , deputy , doer , emissary , envoy , executor , factor , factotum , functionary , go-between , handler , intermediary , lawyer , mediary , middleperson , minister , mover , negotiator , officer , operative , operator , principal , proctor , promoter , proxy , representative , salesperson , servant , steward , substitute , surrogate , ten percenter , worker , cause , channel , force , means , medium , organ , power , vehicle , agency , instrument , instrumentality , instrumentation , mechanism , agent provocateur , bailiff , canvasser , coefficient , commissary , dragoman , dummy , facilitator , fiduciary , front , nark , ombudsman , panderer , plenipotentiary , procurator , procurer , seller , solicitor , spy , syndic , trustee , underwriter , vicar , vicegerent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ