• (đổi hướng từ Apprehending)
    /,æpri'hend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bắt, tóm, nắm lấy
    Hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ
    to apprehend something well
    hiểu rõ một điều gì
    Sợ, e sợ
    to apprehend death
    sợ chết
    to apprehend that...
    e rằng...

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X