• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghe nhìn; thính thị
    audio-visual method
    phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...), phương pháp thính thị

    Kỹ thuật chung

    nghe nhìn
    Audio Visual and MultiMedia Services (AVMMS)
    các dịch vụ nghe nhìn và đa phương tiện
    Audio Visual Connection (AVC)
    kết nối nghe nhìn
    Audio Visual Management (AVM)
    quản lý bằng nghe nhìn
    audio-visual ads
    thiết bị nghe nhìn
    audio-visual authoring language (AVA)
    ngôn ngữ tác nghiệp nghe nhìn
    audio-visual computer program
    chương trình máy tính nghe nhìn
    audio-visual connection (AVC)
    sự kết nối nghe nhìn
    audio-visual equipment
    thiết bị nghe nhìn
    Audio-visual Multimedia Service (AMS)
    dịch vụ multimedia nghe nhìn
    audio-visual system
    hệ thống nghe nhìn
    AVA (audiovisual authoring language)
    ngôn ngữ tác nghiệp nghe nhìn
    AVC (audiovisual connection)
    sự kết nối nghe nhìn
    Digital Audio - Visual Council (DAVIC)
    hội đồng nghe - nhìn số
    H.261 -Video Codec for Audio Visual Services at px64kbit/s (H.261)
    Khuyến nghị H.261 của ITU về bộ codec video cho các dịch vụ nghe -nhìn tại P x 64kbit/s
    Service Aspects and Applications - Audio/Visual Multimedia Services (SAA-AMS)
    các khía cạnh và các ứng dụng của dịch vụ - các dịch vụ nghe nhìn đa phương tiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X