• /´ɔ:niη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu)
    Mái hiên

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lều vải
    mái che
    mái hiên

    Giải thích EN: An often adjustable rooflike covering that is made of canvas, placed over a door, window, or deck to provide protection from the sun, wind, or rain.

    Giải thích VN: Loại mái có thể điều chỉnh được, được làm bằng vải bạt lắp ngay trên cửa nhà, cửa sổ huặc ngoài hè để chống nắng, mưa gió.

    awning window
    cửa sổ mái hiên
    mui xe

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X