• Thông dụng

    Thành Ngữ

    in advance
    trước, sớm

    Xem thêm advance

    Kinh tế

    trước
    cash in advance
    tiền mặt trả trước
    commission received in advance
    phí thủ tục đã thu trước
    freight paid in advance
    vận phí đã trả trước
    income in advance
    thu nhập thu trước
    luggage in advance
    hành lý gởi đi trước
    money paid in advance
    tiền trả trước
    paid in advance
    đã trả trước
    pay in advance [[]] (to...)
    trả trước
    pay in advance [[]] (to...)
    ứng trước
    payable in advance
    phải trả trước
    payment in advance
    sự trả trước tiền hàng
    payment in advance
    thanh toán trước
    receive in advance (to...)
    nhận trước
    receive in advance (to...)
    thu trước
    rent received in advance
    tiền thuê nhận trước
    sale in advance
    bán trước
    sell in advance
    bán trước (hàng hóa kỳ hạn)
    sell in advance [[]] (to...)
    bán trước (hàng hóa kỳ hạn)
    subscription received in advance
    tiền nhận mua cổ phiếu thu trước
    tax in advance
    thuế thu trước
    thanking you in advance
    cám ơn ông trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X