• /´lesə/

    Thông dụng

    Tính từ, cấp .so sánh của .little

    Nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn
    a lesser value
    một trị nhỏ hơn
    the lesser of two evils
    cái đỡ tệ hại hơn trong hai cái tệ hại


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X