-
(đổi hướng từ Blacklisted)
Thông dụng
Ngoại động từ
Ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
- every mischievous pupil is blacklisted by his principal teacher
- học sinh nào tinh nghịch cũng bị giáo viên chủ nhiệm ghi tên vào sổ bìa đen
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ