-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- conceal , cover , cushion , dampen , deaden , decrease , drown , dull , envelop , gag , hide , hush , mellow , mute , muzzle , put the lid on , quieten , shut down , silence , sit down on , smother , soften , soft-pedal * , squelch , stifle , subdue , tone down * , wrap * , burke , choke , hold back , hold down , quench , strangle , suppress , throttle , envelope , lessen , shroud , shush , wrap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ