• /mʌfl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mồn (trâu, bò...)

    Ngoại động từ

    ( + up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)
    to muffle up one's throat
    quấn khăn choàng cổ
    Bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng
    muffled voices
    những tiếng nói bị nghẹt lại

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cụm puli

    Y học

    cối
    khuôn mẫu (hàm giả)

    Kỹ thuật chung

    lò múp
    lò nướng
    hấp thụ
    tiêu âm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    blab , let loose , tell

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X