• (đổi hướng từ Capered)
    /'keipə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây bạch hoa
    ( số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt)
    Sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò
    to cut capers ; to cut a caper
    nhảy cỡn
    ( số nhiều) hành vi dại dột; hành động kỳ cục

    Nội động từ

    Nhảy cỡn, nhảy lò cò
    Hành động dại dột; hành động kỳ cục

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X