• (đổi hướng từ Cherries)
    /´tʃeri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đỏ màu anh đào
    cherry lips
    môi màu đỏ anh đào

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    mũi doa búp cầu
    mũi doa búp côn

    Hóa học & vật liệu

    cây anh đào
    gỗ anh đào

    Giải thích EN: The wood of various European and American cherry trees, brown, light or dark red in color, and darkening with exposure to light; used for paneling, cabinets, and fine furniture.

    Giải thích VN: Loại gỗ của cây anh đào có nguồn gốc ở châu Âu và châu Mỹ. Nó có màu nâu, đỏ nhạt hay đỏ đậm, bị tối đi khi gặp ánh sáng mặt trời, Được dùng để làm tấm lát sàn, tủ hay đồ dùng trong nhà.

    Kỹ thuật chung

    anh đào

    Kinh tế

    cây anh đào
    quả anh đào

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X