-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- attentive , cagey , calculating , canny , careful , chary , considerate , discriminating , gingerly , guarded , heedful , judicious , observant , prudent , punctilious , safe , sagacious , sage , scrupulous , vigilant , wary , watchful , cautious , forehanded , alert , discerning , discreet , wise
Từ trái nghĩa
adjective
- audacious , bold , careless , incautious , indiscreet , rash , uncareful , uncircumspect , unheedful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ