• /dis´krimi¸neitiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
    Như discriminatory

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    sự phân liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X