-
Chuyên ngành
Xây dựng
chủ nghĩa cổ điển
Giải thích EN: Principles based on classical forms.
Giải thích VN: Chủ yếu dựa trên phong cách cổ điển.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aesthetic principle , atticism , balance , ciceronianism , clarity , class , classicalism , conventional formality , dignity , elegance , excellence , finish , formality , formal style , grandeur , grand style , hellenism , high art , lucidity , majesty , neoclassicism , nobility , objectivity , polish , proportion , propriety , pure taste , purity , rationalism , refinement , rhythm , severity , simplicity , sobriety , sublimity , symmetry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ