• /'simitri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đối xứng; tính đối xứng
    the perfect symmetry of the building
    sự đối xứng hoàn hảo của toà nhà
    Sự cân đối; cấu trúc cân đối
    the symmetry of her features
    sự cân đối trong nét mặt của cô ta

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    [phép, tính] đối xứng
    symmetry of a relation
    tính đối xứng của một liên hệ
    axial symmetry
    phép đối xứng trục
    central symmetry
    phép đối xứng qua tâm
    hydrokinetic symmetry
    phép đối xứng thuỷ động lực
    odd symmetry
    phép đối xứng lẻ
    plane symmetry
    phép đối xứng phẳng
    rotational symmetry
    (hình học ) phép đối xứng quay
    skew symmetry
    phép đối xứng lệch

    Xây dựng

    phép đối xứng
    sự cân đối
    sự cân xứng

    Y học

    sự đối xứng

    Kỹ thuật chung

    cân đối
    đối xứng
    arithmetic symmetry
    đối xứng số học
    axial symmetry
    phép đối xứng trục
    axial symmetry
    tính đối xứng trục
    center (ofsymmetry)
    tâm đối xứng
    central symmetry
    phép đối xứng qua tâm
    central symmetry
    tính đối xứng qua tâm
    centre (ofsymmetry)
    tâm đối xứng
    centre of symmetry
    tâm đối xứng
    charal symmetry
    tính đối xứng chiran
    complementary symmetry
    đối xứng bù
    even symmetry
    tính đối xứng chẵn
    gauge symmetry
    đối xứng chuẩn
    geometric symmetry
    đối xứng hình học
    internal symmetry
    tính đối xứng nội
    isotropic symmetry
    đối xứng đẳng hướng
    n-fold symmetry axis
    trục đối xứng bậc n
    nuclear symmetry energy
    năng lượng đối xứng hạt nhân
    odd symmetry
    phép đối xứng lẻ
    odd symmetry
    tính đối xứng lẻ
    plan of symmetry
    mặt đối xứng
    plane of symmetry
    mặt đối xứng
    plane of symmetry
    mặt phẳng đối xứng
    plane symmetry
    mặt phẳng đối xứng
    plane symmetry
    phép đối xứng phẳng
    plane symmetry
    tính đối xứng phẳng
    rotational symmetry
    sự đối xứng quay
    rotational symmetry
    sự đối xứng xoay
    rotational symmetry
    tính đối xứng xoay
    rotational symmetry about the focal axis
    sự đối xứng quay quanh trục tiêu
    rotational symmetry about the focal axis
    sự đối xứng xoay quanh trục tiêu
    rotational symmetry about the focal axis
    tính đối xứng quay quanh trục tiêu
    rotational symmetry about the focal axis
    tính đối xứng xoay quanh trục tiêu
    skew symmetry
    phép đối xứng lệch
    skew symmetry
    tính đối xứng lệch
    symmetry breaking
    phá vỡ (tính) đối xứng
    symmetry law
    định luật đối xứng
    symmetry of a relation
    tính đối xứng của một quan hệ
    symmetry plane
    mặt phẳng đối xứng
    symmetry principle
    nguyên lý đối xứng
    symmetry transformation
    phép biến đổi đối xứng
    un-symmetry
    không đối xứng
    upstream-downstream symmetry
    đối xứng ngược dòng-xuôi dòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X