• (đổi hướng từ Coagulateing)
    /kou´ægju¸leit/

    Thông dụng

    Động từ

    Làm đông lại; đông lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    keo tụ
    đông tụ
    làm đông tụ
    làm kết tụ

    Kinh tế

    đông lạnh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dilute , dissolve , melt , open , thin , unclot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X