• Thông dụng

    Danh từ; cũng dampproof .course

    Lớp vật liệu chống ẩm lót ngang chân tường

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mặt ngăn ảm

    Giải thích EN: A vertical or sloping waterproof membrane or skin composed of an impervious material such as asphalt, copper sheet, polythene film, blue brick, or slate, placed upon a wall to keep out water. Giải thích VN: Một màng hoặc một lớp phủ chống nước, thẳng đứng hoặc dốc được làm bằng vật liệu không thấm nước như nhựa đường, lá đồng, màng Politen, đá phiến được phủ lên tường để ngăn nước thấm vào trong.

    Kỹ thuật chung

    lớp cách nước
    lớp chống thấm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X