• (đổi hướng từ Devastated)
    /´devə¸steit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tàn phá, phá huỷ, phá phách

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phá hủy
    tàn phá

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X