-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ashen , careworn , drawn , emaciated , exhausted , faded , fagged , fatigued , fretted , gaunt , ghastly , lank , lean , pale , pallid , pinched , scraggy , scrawny , shrunken , skinny , spare , starved , thin , tired , wan , wasted , weak , wearied , worn-down , wrinkled , hollow-eyed , worn , bony , harrowed , spent , suffering
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ