• /streind/

    Thông dụng

    Tính từ

    Căng thẳng, không dễ dãi, không thoải mái
    strained relations
    quan hệ căng thẳng
    Gượng ép, miễn cưỡng, không tự nhiên
    strained smile
    nụ cười gượng
    strained interpretation
    sự giải thích gượng ép; sự hiểu gượng ép
    Quá mệt mỏi và lo âu
    (kỹ thuật) bị cong, bị méo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bị biến dạng, chịu ứng suất

    Cơ - Điện tử

    (adj) bị biến dạng, chịu ứng suất

    Kỹ thuật chung

    bị biến dạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X