• Kỹ thuật chung

    chạm đất
    directional earth fault protection
    bảo vệ chạm đất có hướng
    earth fault differential protection
    bảo vệ chạm đất kiểu so lệch
    earth fault factor
    hệ số chạm đất
    earth-fault current
    dòng điện chạm đất
    earth-fault protection
    bảo vệ chống chạm đất
    network with automatic earth fault clearing
    lưới điện có tự động giải trừ chạm đất
    network with earth fault compensation
    lưới điện có (hệ thống) bù chạm đất
    restricted earth fault
    sự cố chạm đất hạn chế
    restricted earth fault protection
    bảo vệ chạm đất phạm vi hẹp
    single-pole earth fault
    sự cố chạm đất một pha
    transient earth-fault relay
    rơle (báo) chạm đất quá độ
    sự cố chạm đất
    restricted earth fault
    sự cố chạm đất hạn chế
    single-pole earth fault
    sự cố chạm đất một pha

    Xây dựng

    sự tiếp đất, sự chạm đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X