-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , adequacy , capability , capableness , capacity , competence , effect , effectiveness , efficaciousness , energy , force , influence , performance , potency , power , strength , success , sufficiency , use , vigor , virtue , weight , effectuality , effectualness , efficiency , advantage , productiveness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ