• /´bilt¸in/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gắn liền (vào máy chính, vào tường...)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    (adj) được ghép liền, gắn cùng

    Cơ khí & công trình

    được lắp cùng
    được ghép liền

    Toán & tin

    cài đặt sẵn
    đã lắp vào
    định nghĩa trước
    đưa cài sẵn
    được lập sẵn
    built-in function reference
    tham chiếu hàm được lập sẵn
    dựng sẵn

    Xây dựng

    bao lấy
    gắn liền (vào tường)

    Kỹ thuật chung

    bên trong
    chèn
    có sẵn
    hợp nhất
    đưa vào
    được cài đặt sẵn
    được định nghĩa trước
    được gắn vào
    lắp (bên) trong
    lắp vào
    lắp vào trong
    gắn liền
    built-in adapter
    bộ điều hợp gắn liền
    built-in parking brake
    phanh tay gắn liền
    tích hợp
    built-in modem
    môđem tích hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X