-
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- congenital , constitutional , deep-seated , essential , implicit , inborn , inbred , in-built , incorporated , indwelling , ingrained , inherent , innate , inseparable , integral , part and parcel , component , constituent , connatural , elemental , indigenous , intrinsic , native , natural
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ