• (đổi hướng từ Estranged)
    /is´treindʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ly gián, làm cho xa rời

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    engage , marry , unite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X