• (đổi hướng từ Evaporates)
    /i´væpə¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm bay hơi
    Làm khô (hoa quả, sữa)
    evaporated milk
    sữa đặc khỏi phải thêm đường

    Nội động từ

    Bay hơi
    (thông tục) tan biến, biến mất; chết

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Vật lý

    làm bốc hơi

    Kỹ thuật chung

    bay hơi
    làm bay hơi

    Kinh tế

    bay hơi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dampen , soak , wet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X