-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aftereffect , aftermath , any case , case , chance , consequence , contingency , effect , event , go-down , goings-on , happening , issue , likelihood , outcome , possibility , probability , result , sequel , toss-up , upshot *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ