• /i¸ventju´æliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra
    to be ready for any eventualities
    phải sẵn sàng trước mọi tình huống có thể xảy ra


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X