• /ig´zempʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự miễn (thuế...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự miễn (thuế)
    exemption from custom duty
    sự miễn thuế quan
    exemption from income tax
    sự miễn thuế thu nhập
    exemption from VAT
    sự miễn thuế trị giá gia tăng
    VAT exemption
    sự miễn thuế giá trị gia tăng
    sự miễn (thuế...)
    exemption from income tax
    sự miễn thuế thu nhập
    exemption from VAT
    sự miễn thuế trị giá gia tăng
    VAT exemption
    sự miễn thuế giá trị gia tăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X