-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- resettlement , relocation , reestablishment , defection , expatriation , departure , removal , leaving , displacement , moving , crossing , transplanting , uprooting , exodus , exile , trek , journey , movement , march , travel , voyage , wandering , peregrination , shift , settling , homesteading , colonization , immigration , migration , transmigration , abandonment , egression , emigrants , flight , hegira
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ