• (đổi hướng từ Feinting)
    /feint/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử
    Sự giả vờ; sự giả cách

    Nội động từ

    (quân sự); (thể dục,thể thao) ( (thường) + at, upon, against) đánh nghi binh; đánh nhử

    Tính từ

    (nói về giấy) lờ mờ, mờ nhạt

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    truth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X