• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) cá; có mùi cá
    a fishy smell
    mùi cá
    Như cá
    fishy eye
    mắt lờ đờ (như) mắt cá
    Nhiều cá, lắm cá
    a fishy repast
    bữa tiệc toàn cá
    (từ lóng) đáng nghi, ám muội
    There's something fishy about it
    Có điều ám muội trong việc gì

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có vị cá

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X