-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambiguous , doubtable , dubious , dubitable , equivocal , far-fetched , funny , implausible , improbable , odd , problematic , queer , questionable , shady , suspect , uncertain , unlikely , doubtful , suspicious , (colloq.) extravagant , cold , dull , exaggerated , farfetched , fishlike
Từ trái nghĩa
adjective
- aboveboard , honest , likely , probable , real , truthful , unquestionable , unsuspicious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ