• /wein/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết
    moon on the wane
    trăng khuyết
    (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời
    to be on the wane
    khuyết (trăng); về già (người), tàn tạ (sắc đẹp); lu mờ (tiếng tăm)
    night is on the wane
    đêm sắp tàn
    his star is on the wane
    hắn ta hết thời

    Nội động từ

    Khuyết (mặt trăng)
    (nghĩa bóng) suy yếu, tàn tạ; mất dần đi quyền lực, mất dần đi tầm quan trọng
    strength is waning
    sức lực suy yếu

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chỗ khuyết của gỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X