-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- actual , animal , carnal , corporal , corporeal , fleshly , gross , human , material , natural , normal , organic , physical , sensual , somatic , substantial , tangible , unspiritual , personal
adverb
- absolutely , altogether , as a body , as a group , collectively , completely , en masse , entirely , fully , wholly , actual , carnal , corporal , fleshly , physical , sensual , solid , somatic , substantial , tangible , totally
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ