• /´bɔdili/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt
    bodily pain
    đau đớn về thể xác

    Phó từ

    Đích thân
    to come bodily
    đích thân đến
    Toàn thể, tất cả
    the audience rose bodily
    tất cả cử toạ đều đứng dậy


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X