• (đổi hướng từ Flounced)
    /flauns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi hối hả
    Sự khoa tay múa chân

    Nội động từ

    Đi hối hả
    to flounce out of the room
    đi hối hả ra khỏi buồng
    Khoa tay múa chân

    Danh từ

    Đường viền ren (ở váy phụ nữ)

    Ngoại động từ

    Viền đường ren (vào váy phụ nữ)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X