• /¸flu:idai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hoá lỏng
    Sự tạo tầng sôi
    Sự giả hoá lỏng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự hóa lỏng

    Giải thích EN: A technique in which a finely divided solid is caused to behave in the manner of a fluid by its being suspended in a moving gas or liquid; the solids treated in this way are frequently catalysts. Giải thích VN: Một kỹ thuật trong đó một chất cứng bị phân chia hợp lý được làm cho có những hoạt động giống như chất lỏng bằng cách cho vào khí hay chất lỏng đang chuyển động.

    Kỹ thuật chung

    hóa lỏng

    Kinh tế

    sự hóa lỏng
    sự nóng chảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X