-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , adrift , alienated , all alone , all by one’s self , alone , cut off * , deserted , estranged , forlorn , forsaken , isolated , lonely , lonesome , marooned , ostracized , shunned , solitary , unattached , without ties
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ