• (đổi hướng từ Shunned)
    /ʃʌn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tránh, xa lánh, lảng xa
    to shun temptation
    tránh sự cám dỗ

    Thán từ

    (thông tục) nghiêm (hiệu lệnh chào cờ..) (như) attention

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X