• (đổi hướng từ Gateways)
    /´geit¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cổng ra vào
    Cửa ngõ
    Xuan Loc is the gateway to Saigon
    Xuân Lộc là cửa ngõ vào Sài Gòn
    a good command of English and informatics is the gateway to several convenient jobs
    giỏi tiếng Anh và tin học là phương tiện đưa đến nhiều việc làm thuận lợi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cổng ra vào, cửa ngõ

    Giải thích EN: An entrance or passageway that may be closed by a gate..

    Giải thích VN: Lối vào hoặc cửa ngõ có thể đóng bằng cửa.

    âu (thuyền) đơn

    Kỹ thuật chung

    cửa ngõ
    cửa vào
    lộ môn

    Địa chất

    lò dọc vỉa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    arch , entrance , entry , portal , pylon , toran

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X