-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attack , battle , catch , clash , clasp , close , clutch , combat , confront , contend , cope , deal with , do battle , encounter , engage , face , fasten , fight , grasp , grip , hold , hook , hug , nab , nail , scuffle , seize , snatch , struggle , tackle , take , take on * , tussle , clench , grab , claw , grope , wrestle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ