• /græpl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) grapnel
    Sự túm lấy, sự níu lấy

    Động từ

    (hàng hải) móc bằng móc sắt
    Túm lấy, níu lấy
    ( + with, together) vật, vật lộn
    to grapple with somebody
    ôm ghì lấy (ai) để vật
    to grapple with difficulties
    vật lộn với khó khăn

    Chuyên ngành

    Vật lý

    kìm ngoạm chặt
    sự móc chặt

    Kỹ thuật chung

    neo móc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    let go , release

    Địa chất

    cơ cấu ngoạm, máy ngoạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X