• /tʌsl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau
    verbal tussle
    sự cãi nhau; cuộc đấu khẩu

    Nội động từ

    ( + with somebody) ẩu đả, đánh nhau; tranh giành
    to tussle with someone for something
    tranh giành với ai cái gì


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X