• (đổi hướng từ Gravities)
    /ˈgrævɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực
    centre of gravity
    trọng tâm
    force of gravity
    trọng lực
    Vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị
    to preserve one's gravity
    giữ được vẻ nghiêm trang
    to lose one's gravity
    mất vẻ nghiêm trang
    Tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn
    specific gravity, specific weight
    trọng lượng riêng, tỷ trọng


    Xây dựng

    sức hút

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Trọng lực, trọng lượng, lực hút, sự hấp dẫn

    Kỹ thuật chung

    lực hấp dẫn
    lực hút
    sự hấp dẫn
    sự hút
    sự hút (nhau)
    sức hút
    sức nặng

    Kinh tế

    sự hút
    trọng lực
    gravity thickener
    thùng lắng trọng lực
    trọng lượng
    gravity table
    bàn phân loại theo trọng lượng
    gravity weighting filler
    thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng
    specific gravity
    trọng lượng riêng
    specific gravity (spgr)
    trọng lượng riêng
    weight operated gravity filler
    thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng

    Địa chất

    trọng lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X