-
(đổi hướng từ Hugged)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear hug , be near to , cherish , clasp , clinch , cradle , cuddle , embrace , enbosom , enfold , envelop , fold in arms , follow closely , grasp , hold onto , keep close , lie close , lock , love , nestle , nurse , press , receive , retain , seize , squeeze , stay near , take in one’s arms , welcome , hold , affection , caress , cling , huddle , snuggle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ