-
Thông dụng
Tính từ
Xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác
- a scientist pre-eminent
- một nhà khoa học xuất sắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- capital , chief , consummate , distinguished , dominant , excellent , foremost , incomparable , main , major , matchless , number one , outstanding , paramount , peerless , predominant , principal , renowned , stellar , supreme , surpassing , towering , transcendent , ultimate , unequalled , unmatchable , unrivalled , unsurpassable , unsurpassed , exceptional , extraordinary , magnificent , remarkable , singular , uncommon , unusual , celebrated , famed , famous , great , illustrious , notable , noted , prestigious , prominent , redoubtable , best , honored , star , superior , unparalleled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ