• (đổi hướng từ Inverting)
    /in´və:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) vòm võng xuống
    (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm

    Ngoại động từ

    Lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài
    Đảo (trật tự của từ...)
    (hoá học) nghịch chuyển

    Nội động từ

    (hoá học) đã nghịch chuyển

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Lật ngược, đảo ngược, lộn ngược, đổi chiều

    Giao thông & vận tải

    vòm ngửa

    Xây dựng

    đáy võng

    Giải thích EN: The base or bottom of a pipe or artificial channel.

    Giải thích VN: Đáy của ống nước hoặc kênh đào.

    máng đường ngầm
    rãnh (của) tunen
    tro bay

    Kỹ thuật chung

    cuốn ngược
    hoán vị
    nghịch chuyển
    invert sugar
    đường nghịch chuyển
    nghịch đảo
    ngược
    invert sugar
    đường chuyển hóa ngược
    đảo
    đảo ngược
    lật
    lật ngược
    lòng cống ngầm
    vòm ngược

    Kinh tế

    đảo ngược
    nghịch chuyển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X