-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình học
- condition of geometrical stability
- điều kiện ổn định hình học
- condition of geometrical unchangeability
- điều kiện bất biến hình học
- criterion of geometrical unchangeability
- tiêu chuẩn bất biến hình học
- geometrical aberration
- quang sai hình học
- geometrical accuracy
- độ chính xác hình học
- geometrical acoustics
- âm hình (học)
- geometrical body
- vật thể hình học
- geometrical constraint
- liên kết hình học
- geometrical constraint
- sự liên kết hình học
- geometrical data
- số hiệu hình học
- geometrical decoration
- sự trang trí hình học
- geometrical diagram of a switch
- sơ đồ hình học của ghi
- geometrical diagram of structure
- sơ đồ hình học của kết cấu
- geometrical distribution
- phân phối hình học
- geometrical feature of a switch
- đặc tính hình học của ghi
- geometrical magnitude
- độ lớn hình học
- geometrical main dimension of a switch
- kích thước hình học chính của ghi
- geometrical model
- mô hình hình học
- geometrical moment of inertia
- mômen hình học
- geometrical moment of inertia
- mômen quán tính hình học
- geometrical neutral line
- đường trung tính hình học
- geometrical nonlinearity
- tính phi tuyến hình học
- geometrical nonlinearity system
- hệ phi tuyến hình học
- geometrical object
- vật hình học
- geometrical optics
- quang hình (học)
- geometrical optics
- quang hình học
- Geometrical Optics (GO)
- quang hình học
- geometrical ornament
- trang trí hình học
- geometrical ornament
- vật trang trí hình học
- geometrical quantities
- đại lượng hình học
- geometrical reasoning
- sự suy luận hình học
- geometrical resolution length
- độ dài phân giải hình học
- geometrical similarity
- tính tương tự hình học
- geometrical wave front
- đấu sóng hình học
- tool geometrical rake
- góc nghiêng hình học của dao
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ