• /´peitria:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tộc trưởng; gia trưởng
    Lão trượng; ông lão đáng kính, ông già nhiều con cháu
    Vị đại diện cao tuổi nhất (của một giới nào...)
    Người sáng lập (một môn phái...)
    (tôn giáo) giáo trưởng ( Patriarch)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    matriarch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X