-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , anecdote , annal , autobiography , bio , biography , chronicle , confessions , diary , discourse , dissertation , essay , journal , life , life story , memory , monograph , narrative , note , recollection , register , reminiscence , thesis , tractate , transactions , treatise , vita , commentary , record , report
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ