-
Thông dụng
Danh từ
( + on something) chuyên luận, luận thuyết, luận án; luận văn
- a treatise on mathematics
- bản luận án về toán học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- argument , book , commentary , composition , discourse , discussion , disquisition , dissertation , essay , exposition , memoir , monograph , pamphlet , paper , review , script , thesis , tract , tractate , work , writing , abecedarium , account , catholicon , encyclopedia , epexegesis , exegesis , hornbook , narration , pandect , primer , study
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ