• /´maitə/

    Thông dụng

    Xem mitre

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chụp quay
    lắp mộng (trong đồ gỗ)

    Giải thích EN: 1. an oblique surface formed on the surface of a piece of wood or other material, to be joined with or placed against a similar surface on another piece.an oblique surface formed on the surface of a piece of wood or other material, to be joined with or placed against a similar surface on another piece.2. to create such a surface in a material.to create such a surface in a material.3. to join two pieces in this way. Also, MITRE.to join two pieces in this way. Also, MITRE. Giải thích VN: 1. một mặt lệch được hình thành trên bề mặt của một tấm gỗ hay vật liệu khác được nối hay lắp vào một mặt tương tự ở tấm khác 2.Tạo ra một bề mặt xác định trên một loại vật liệu 3. nối hay mẩu theo cách này.

    sự nghiêng 45o

    Kỹ thuật chung

    ghép chéo góc
    miter bevel both sides
    mặt vát ghép chéo góc hai phía
    mép vát
    sự vát 45 độ
    sự vát chéo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X