• /nju´rousis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .neuroses

    (y học) chứng loạn thần kinh chức năng

    Chuyên ngành

    Y học

    loạn thần kinh
    anxiety neurosis
    loạn thần kinh lo âu
    cardiac neurosis
    loạn thần kinh tim
    compulsion neurosis
    loạn thần kinh cường bách
    obsessional neurosis
    loạn thần kinh ám ảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X