-
Chuyên ngành
Y học
loạn thần kinh
- anxiety neurosis
- loạn thần kinh lo âu
- cardiac neurosis
- loạn thần kinh tim
- compulsion neurosis
- loạn thần kinh cường bách
- obsessional neurosis
- loạn thần kinh ám ảnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , abnormality , affliction , breakdown , compulsion , crack-up , derangement , deviation , hysteria , inhibition , insanity , instability , madness , maladjustment , mental illness , neurasthenia , obsession , personality disorder , phobia , psychological disorder , psychopathy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ