• (đổi hướng từ Neutralized)
    /´nju:trə¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác neutralise

    Ngoại động từ

    (quân sự) trung lập hoá
    (hoá học) trung hoà
    to neutralize an acid
    trung hoà một axit
    Làm mất tác dụng, vô hiệu hóa
    to neutralize a poison
    làm chất độc mất tác dụng


    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm trung ho

    Hóa học & vật liệu

    làm trung hòa

    Xây dựng

    trung lập hóa

    Điện lạnh

    trung hòa
    trung tính hóa

    Kinh tế

    trung hòa
    trung lập hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X