• /´ɔn¸lain/

    Toán & tin

    online
    trực tuyến, on-line

    Điện

    đang vận hành

    Kỹ thuật chung

    bảo dưỡng khi đang vận hành

    Giải thích EN: Of a repair, test, or the like, performed without interrupting an operation. Thus, on-line maintenance. Giải thích VN: Một việc sửa chữa, thử hay tương tự như thế được tiến hành mà không ảnh hưởng tới vận hành.

    hoạt động trực tuyến

    Giải thích EN: Of a factory or other facility, located on or near major routes or rail lines. Giải thích VN: Của một nhà máy hoặc cơ sở khác, bố trí tịa hoặc gần đường chính hoặc đường xe lửa.

    đang mang điện
    sự nối trực tiếp

    Kinh tế

    nối liền
    phụ thuộc
    trực tuyến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X